You are here
complainant là gì?
complainant (kəmˈpleɪnənt )
Dịch nghĩa: người thưa kiện
Danh từ
Dịch nghĩa: người thưa kiện
Danh từ
Ví dụ:
"The complainant provided detailed evidence to support their case.
Người khiếu nại đã cung cấp bằng chứng chi tiết để hỗ trợ vụ việc của mình. "
Người khiếu nại đã cung cấp bằng chứng chi tiết để hỗ trợ vụ việc của mình. "