You are here
complacent là gì?
complacent (kəmˈpleɪsənt )
Dịch nghĩa: tự mãn
Tính từ
Dịch nghĩa: tự mãn
Tính từ
Ví dụ:
"He felt complacent about his recent success.
Anh ấy cảm thấy tự mãn về thành công gần đây của mình. "
Anh ấy cảm thấy tự mãn về thành công gần đây của mình. "