You are here
competent là gì?
competent (kəmˈpɛtənt )
Dịch nghĩa: đủ khả năng
Tính từ
Dịch nghĩa: đủ khả năng
Tính từ
Ví dụ:
"She is a competent and experienced professional.
Cô ấy là một chuyên gia có năng lực và kinh nghiệm. "
Cô ấy là một chuyên gia có năng lực và kinh nghiệm. "