You are here
compassionate là gì?
compassionate (kəmˈpæʃənɪt )
Dịch nghĩa: bất nhẫn
Tính từ
Dịch nghĩa: bất nhẫn
Tính từ
Ví dụ:
"He is a compassionate person who always helps those in need.
Anh ấy là một người đầy lòng từ bi, luôn giúp đỡ những người cần. "
Anh ấy là một người đầy lòng từ bi, luôn giúp đỡ những người cần. "