You are here
companion for life là gì?
companion for life (kəmˈpæn.jən fɔr laɪf )
Dịch nghĩa: bạn đời
Danh từ
Dịch nghĩa: bạn đời
Danh từ
Ví dụ:
"They have been companions for life since they met in college.
Họ đã là bạn đời kể từ khi gặp nhau ở trường đại học. "
Họ đã là bạn đời kể từ khi gặp nhau ở trường đại học. "