You are here
commute sth for sth là gì?
commute sth for sth (kəˈmjuːt ˈsʌmθɪŋ fɔr ˈsʌmθɪŋ )
Dịch nghĩa: đổi cái gì lấy cái gì
Động từ
Dịch nghĩa: đổi cái gì lấy cái gì
Động từ
Ví dụ:
"He decided to commute his prison sentence for community service.
Anh ấy quyết định đổi án tù của mình thành dịch vụ cộng đồng. "
Anh ấy quyết định đổi án tù của mình thành dịch vụ cộng đồng. "