You are here
commodities là gì?
commodities (kəˈmɒdɪtiz )
Dịch nghĩa: hóa vật
số nhiều
Dịch nghĩa: hóa vật
số nhiều
Ví dụ:
"The store sells various commodities such as grains and textiles.
Cửa hàng bán nhiều hàng hóa như ngũ cốc và vải. "
Cửa hàng bán nhiều hàng hóa như ngũ cốc và vải. "