You are here

Coming soon là gì?

Coming soon (ˈkʌmɪŋ suːn)
Dịch nghĩa: Sắp khởi chiếu, Sắp ra mắt

"Coming soon" là một cụm từ tiếng Anh rất phổ biến, dịch sang tiếng Việt là: Sắp ra mắtSắp xuất hiệnSắp tới”

Coming soon
Coming soon

Ý nghĩa và cách dùng:

"Coming soon" được dùng để thông báo trước rằng một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là:

  • Một bộ phim mới

  • Một sản phẩm mới

  • Một trang web, ứng dụng sắp hoạt động

  • Một sự kiện sắp diễn ra

Lưu ý sử dụng:

  • "Coming soon" thường được dùng như một câu độc lập, ngắn gọn, hấp dẫn để gây tò mò, thu hút sự chú ý.

  • Hay dùng trong quảng cáo, truyền thông, marketing, thiết kế web, v.v.

Ví dụ:
  1. The new iPhone is coming soon.
    → Chiếc iPhone mới sắp ra mắt.

  2. Coming soon to theaters: Spider-Man 5!
    Sắp chiếu tại rạp: Người Nhện 5!

  3. Our new website is coming soon.
    → Trang web mới của chúng tôi sắp ra mắt.

  4. Stay tuned! New features are coming soon.
    → Hãy đón chờ! Những tính năng mới sắp có mặt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến