You are here
comfort oneself là gì?
comfort oneself (kəˈmændoʊ )
Dịch nghĩa: an ủi mình
Động từ
Dịch nghĩa: an ủi mình
Động từ
Ví dụ:
"She tried to comfort herself after the disappointing news.
Cô ấy cố gắng an ủi bản thân sau tin tức thất vọng. "
Cô ấy cố gắng an ủi bản thân sau tin tức thất vọng. "