You are here
comedy là gì?
comedy (ˈkʌmɪŋ suːn )
Dịch nghĩa: kịch vui
Danh từ
Dịch nghĩa: kịch vui
Danh từ
Ví dụ:
"The comedy show was hilarious and kept the audience laughing.
Chương trình hài kịch rất vui nhộn và khiến khán giả cười không ngừng. "
Chương trình hài kịch rất vui nhộn và khiến khán giả cười không ngừng. "