You are here
come out là gì?
come out (ˈkʌmfərt )
Dịch nghĩa: bại lộ
Động từ
Dịch nghĩa: bại lộ
Động từ
Ví dụ:
"The new book is coming out next week.
Cuốn sách mới sẽ ra mắt vào tuần tới. "
Cuốn sách mới sẽ ra mắt vào tuần tới. "