You are here
colostrum là gì?
colostrum (ˈkɒləm )
Dịch nghĩa: sữa non
Danh từ
Dịch nghĩa: sữa non
Danh từ
Ví dụ:
"Colostrum is the first milk produced after giving birth.
Sữa non là sữa đầu tiên được sản xuất sau khi sinh. "
Sữa non là sữa đầu tiên được sản xuất sau khi sinh. "