You are here
coloring matter là gì?
coloring matter (ˈkʌlərləs )
Dịch nghĩa: chất tạo màu
Danh từ
Dịch nghĩa: chất tạo màu
Danh từ
Ví dụ:
"The artist used a special coloring matter to achieve vibrant hues.
Nghệ sĩ đã sử dụng một loại phẩm màu đặc biệt để đạt được những sắc thái rực rỡ. "
Nghệ sĩ đã sử dụng một loại phẩm màu đặc biệt để đạt được những sắc thái rực rỡ. "