You are here

Coach là gì?

Coach (kəʊʧ)
Dịch nghĩa: Huấn luyện viên, Xe khách đường dài

Từ “coach”hai nghĩa rất khác nhau, và bạn phân biệt dựa vào ngữ cảnh xung quanh nó. Dưới đây là cách nhận biết đơn giản và chuẩn nhất:

Coach
Coach

1. “Coach” = Huấn luyện viên (thể thao / kỹ năng)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Đi kèm người hoặc đội nhóm: team, player, athlete, class…

  • Đứng cùng hoạt động: train, teach, practice…

  • Thường chỉ người.

Ví dụ:

  • football coach → huấn luyện viên bóng đá

  • He is my coach. → Anh ấy là huấn luyện viên của tôi

  • The coach trained the team well. → Huấn luyện viên đã huấn luyện đội rất tốt

Cứ thấy “coach” liên quan đến đội, người, luyện tập → nghĩa là huấn luyện viên.

2. “Coach” = Xe khách (xe chạy đường dài)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Đi kèm từ liên quan đến phương tiện: station, bus, travel, ticket…

  • Thường liên quan hành trình đường dài.

  • Không chỉ người.

Ví dụ:

  • coach station → bến xe khách

  • We took a coach to another city. → Chúng tôi đi xe khách sang thành phố khác

  • coach ticket → vé xe khách

Cứ thấy “coach” đi với station, ticket, travel… → chắc chắn nghĩa là xe khách.

Cách nhớ nhanh:

  • Coach + người/đội → huấn luyện viên

  • Coach + địa điểm/hành trình → xe khách

Ví dụ:

The coach gave the team a pep talk before the game. - Huấn luyện viên đã động viên đội trước trận đấu.

Coach is a long-distance bus used for travel between cities - Xe khách là một loại xe buýt đường dài được sử dụng để đi lại giữa các thành phố.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến