You are here
circumflex accent là gì?
circumflex accent (sɜrkəmˈflɛks ˈæksɛnt )
Dịch nghĩa: dấu mũ
Danh từ
Dịch nghĩa: dấu mũ
Danh từ
Ví dụ:
"The circumflex accent is used in some languages.
Dấu mũ được sử dụng trong một số ngôn ngữ. "
Dấu mũ được sử dụng trong một số ngôn ngữ. "