You are here
circumcision là gì?
circumcision (ˌsɜrkəmˈsɪʒən )
Dịch nghĩa: sự cắt bao quy đầu
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cắt bao quy đầu
Danh từ
Ví dụ:
"Circumcision is a common practice in some cultures.
Cắt bao quy đầu là một thực hành phổ biến ở một số nền văn hóa. "
Cắt bao quy đầu là một thực hành phổ biến ở một số nền văn hóa. "