You are here
circular là gì?
circular (ˈsɜrkjələr )
Dịch nghĩa: Tròn đều
Tính từ
Dịch nghĩa: Tròn đều
Tính từ
Ví dụ:
"The circular pattern was pleasing to the eye.
Họa tiết hình tròn rất dễ nhìn. "
Họa tiết hình tròn rất dễ nhìn. "