You are here
circuit board là gì?
circuit board (ˈsɜrkɪt bɔrd )
Dịch nghĩa: bảng mạch
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng mạch
Danh từ
Ví dụ:
"The circuit board is crucial for electronic devices.
Bảng mạch là rất quan trọng đối với các thiết bị điện tử. "
Bảng mạch là rất quan trọng đối với các thiết bị điện tử. "