You are here
ciphertext là gì?
ciphertext (ˈsaɪfərˌtɛkst )
Dịch nghĩa: bản văn mã hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: bản văn mã hóa
Danh từ
Ví dụ:
"The ciphertext was difficult to decrypt.
Văn bản mã hóa rất khó để giải mã. "
Văn bản mã hóa rất khó để giải mã. "