You are here
cinnabar là gì?
cinnabar (ˈsɪnəˌbɑr )
Dịch nghĩa: khoáng vật từ thủy ngân
Danh từ
Dịch nghĩa: khoáng vật từ thủy ngân
Danh từ
Ví dụ:
"Cinnabar is a mineral used to make mercury.
Cinnabar là một khoáng chất được sử dụng để làm thủy ngân. "
Cinnabar là một khoáng chất được sử dụng để làm thủy ngân. "