You are here
chutney là gì?
chutney (ˈʧʌtni )
Dịch nghĩa: tương ớt xoài
Danh từ
Dịch nghĩa: tương ớt xoài
Danh từ
Ví dụ:
"The chutney added a sweet and spicy flavor to the dish.
Sốt chutney đã thêm một hương vị ngọt và cay cho món ăn. "
Sốt chutney đã thêm một hương vị ngọt và cay cho món ăn. "