You are here
chronology là gì?
chronology (krəˈnɑlədʒi )
Dịch nghĩa: niên đại học
Danh từ
Dịch nghĩa: niên đại học
Danh từ
Ví dụ:
"Chronology is the science of arranging events in their order of occurrence.
Niên đại học là khoa học sắp xếp các sự kiện theo trình tự xảy ra của chúng. "
Niên đại học là khoa học sắp xếp các sự kiện theo trình tự xảy ra của chúng. "