You are here
chronicle là gì?
chronicle (ˈkrɒnɪkl )
Dịch nghĩa: mục tin thời sự
Danh từ
Dịch nghĩa: mục tin thời sự
Danh từ
Ví dụ:
"The historian wrote a detailed chronicle of the events.
Nhà sử học đã viết một bản chép sử chi tiết về các sự kiện. "
Nhà sử học đã viết một bản chép sử chi tiết về các sự kiện. "