You are here
chromite là gì?
chromite (kroʊˈmaɪt )
Dịch nghĩa: crômít
Danh từ
Dịch nghĩa: crômít
Danh từ
Ví dụ:
"Chromite is an important ore of chromium.
Chromite là quặng quan trọng của crôm. "
Chromite là quặng quan trọng của crôm. "