You are here
chromatic là gì?
chromatic (kroʊˈmætɪk )
Dịch nghĩa: thuộc màu sắc
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc màu sắc
Tính từ
Ví dụ:
"The chromatic scale includes all twelve notes.
Thang âm sắc bao gồm tất cả mười hai nốt. "
Thang âm sắc bao gồm tất cả mười hai nốt. "