You are here
choosy là gì?
choosy (ˈʧuzi )
Dịch nghĩa: kén cá chọn canh
Tính từ
Dịch nghĩa: kén cá chọn canh
Tính từ
Ví dụ:
"He is quite choosy about his food.
Anh ấy rất kén chọn về món ăn của mình. "
Anh ấy rất kén chọn về món ăn của mình. "