You are here
childhood là gì?
childhood (ˈʧaɪldhʊd )
Dịch nghĩa: ấu niên
Danh từ
Dịch nghĩa: ấu niên
Danh từ
Ví dụ:
"He often reminisces about his childhood.
Anh ấy thường hồi tưởng về thời thơ ấu của mình. "
Anh ấy thường hồi tưởng về thời thơ ấu của mình. "