You are here
child education là gì?
child education (ʧaɪld ˌɛdʒʊˈkeɪʃən )
Dịch nghĩa: ấu học
Danh từ
Dịch nghĩa: ấu học
Danh từ
Ví dụ:
"Child education is fundamental for development.
Giáo dục trẻ em là cơ bản cho sự phát triển. "
Giáo dục trẻ em là cơ bản cho sự phát triển. "