You are here
chieftain là gì?
chieftain (ˈʧiftən )
Dịch nghĩa: thủ lĩnh
Danh từ
Dịch nghĩa: thủ lĩnh
Danh từ
Ví dụ:
"The chieftain led his people with honor.
Tộc trưởng dẫn dắt người dân của mình với danh dự. "
Tộc trưởng dẫn dắt người dân của mình với danh dự. "