You are here
chief accountant là gì?
chief accountant (ˈʧif əˈkaʊntənt )
Dịch nghĩa: kế toán trưởng
Danh từ
Dịch nghĩa: kế toán trưởng
Danh từ
Ví dụ:
"The chief accountant oversees all financial records.
Kế toán trưởng phụ trách tất cả các hồ sơ tài chính. "
Kế toán trưởng phụ trách tất cả các hồ sơ tài chính. "