You are here

Case là gì?

Case (keɪs)
Dịch nghĩa: tình huống, vụ án, ca bệnh, Thùng đựng

Từ “case” trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa và rất thường gặp. Dưới đây là các nghĩa chính của “case” kèm dịch tiếng Việt theo từng ngữ cảnh:

case
Case

1. Trường hợp / Tình huống

→ Dùng để chỉ một sự việc cụ thể xảy ra, hay một tình huống nào đó.

  • Ví dụ:

    • In some cases, people recover quickly.
      → Trong một số trường hợp, mọi người hồi phục nhanh.

2. Vụ án / Vụ việc (trong pháp luật, điều tra...)

→ Chỉ vụ việc được xét xử hoặc điều tra.

  • Ví dụ:

    • The police are working on a murder case.
      → Cảnh sát đang điều tra một vụ án giết người.

3. Ca bệnh (trong y học)

→ Dùng để nói về trường hợp mắc bệnh.

  • Ví dụ:

    • There were 20 new cases of flu reported today.
      → Có 20 ca cúm mới được báo cáo hôm nay.

4. Hộp / Vỏ / Bao / Thùng đựng

Vật chứa, bao bọc để bảo vệ hay vận chuyển thứ gì đó.

  • Ví dụ:

    • I bought a new case for my phone.
      → Tôi đã mua một ốp điện thoại mới.

5. Dạng chữ viết (uppercase/lowercase = chữ hoa/chữ thường)

→ Dùng trong vi tính hoặc ngữ pháp.

  • Ví dụ:

    • Write your password in lowercase letters.
      → Viết mật khẩu bằng chữ thường.

Tóm tắt các nghĩa phổ biến của “case”:

Nghĩa tiếng Việt

Ngữ cảnh sử dụng

Trường hợp

Tình huống, ví dụ cụ thể

Vụ án / Vụ việc

Pháp luật, hình sự, điều tra

Ca bệnh

Y học, dịch bệnh

Hộp / Bao / Vỏ

Vật lý, đồ dùng, công nghệ

Chữ hoa / chữ thường

Tin học, ngôn ngữ học

Ví dụ:

1. Case = Trường hợp / Tình huống

  • In this case, I think we should wait before deciding.

  • Trong trường hợp này, tôi nghĩ chúng ta nên chờ trước khi quyết định.

2. Case = Vụ án / Vụ việc

  • The detective is working on a robbery case.

  • Viên thám tử đang điều tra một vụ cướp.

3. Case = Ca bệnh

  • There were 50 new cases of COVID-19 reported today.

  • Hôm nay có 50 ca mắc COVID-19 mới được báo cáo.

4. Case = Vỏ / Bao / Ốp bảo vệ

  • He dropped his phone, but luckily the case protected it.

  • Anh ấy làm rơi điện thoại, nhưng may là ốp lưng đã bảo vệ nó.

5. Case = Chữ viết hoa / thường

  • Make sure the file name is in lowercase.

  • Hãy chắc chắn tên tệp được viết bằng chữ thường.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến