You are here
cartridge belt là gì?
cartridge belt (ˈkɑːrtrɪdʒ bɛlt )
Dịch nghĩa: bì đạn
Danh từ
Dịch nghĩa: bì đạn
Danh từ
Ví dụ:
"The soldier wore a cartridge belt around his waist.
Người lính đeo một thắt lưng đạn quanh eo. "
Người lính đeo một thắt lưng đạn quanh eo. "