You are here
car park là gì?
car park (kɑr pɑrk )
Dịch nghĩa: Bến đỗ xe buýt
Danh từ
Dịch nghĩa: Bến đỗ xe buýt
Danh từ
Ví dụ:
"The shopping center has a large car park for visitors.
Trung tâm mua sắm có một bãi đậu xe lớn cho khách tham quan. "
Trung tâm mua sắm có một bãi đậu xe lớn cho khách tham quan. "