You are here
capability là gì?
capability (kəˈpæbɪlɪti )
Dịch nghĩa: khả năng
Danh từ
Dịch nghĩa: khả năng
Danh từ
Ví dụ:
"The software has the capability to handle large data sets.
Phần mềm có khả năng xử lý các tập dữ liệu lớn. "
Phần mềm có khả năng xử lý các tập dữ liệu lớn. "