You are here
candy là gì?
candy (ˈkæn.di )
Dịch nghĩa: kẹo
Danh từ
Dịch nghĩa: kẹo
Danh từ
Ví dụ:
"She gave the children some candy as a treat.
Cô ấy đã cho bọn trẻ một ít kẹo như một phần thưởng. "
Cô ấy đã cho bọn trẻ một ít kẹo như một phần thưởng. "