Cancel có nghĩa là hủy, hủy bỏ trong tiếng Việt

Khi sử dụng từ "cancel" trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn dùng từ này một cách chính xác và phù hợp:
1. Ngữ cảnh sử dụng:
-
"Cancel" thường được dùng để diễn đạt việc hủy bỏ một kế hoạch, sự kiện, đăng ký, hoặc thỏa thuận. Ví dụ:
-
"I need to cancel my flight." (Tôi cần hủy chuyến bay của mình.)
-
"The concert was canceled due to the rain." (Buổi hòa nhạc đã bị hủy vì trời mưa.)
-
2. Cấu trúc câu:
-
Cancel + danh từ: Khi hủy một cái gì đó cụ thể.
-
Ví dụ: "She canceled the meeting." (Cô ấy đã hủy cuộc họp.)
-
-
Cancel + on + người: Khi hủy kế hoạch với ai đó.
-
Ví dụ: "He canceled on me at the last minute." (Anh ấy hủy kế hoạch với tôi vào phút chót.)
-
3. Phân biệt với các từ khác:
-
Cancel vs. Postpone: "Cancel" là hủy bỏ hoàn toàn, trong khi "postpone" là hoãn lại (sẽ diễn ra vào thời gian khác).
-
Ví dụ: "The event was canceled." (Sự kiện đã bị hủy.) vs. "The event was postponed." (Sự kiện đã bị hoãn.)
-
4. Dạng từ:
-
Cancel (động từ nguyên thể): hủy bỏ.
-
Canceled (quá khứ đơn, thường dùng trong tiếng Anh Mỹ).
-
Cancelled (quá khứ đơn, thường dùng trong tiếng Anh Anh).
-
Canceling (hiện tại tiếp diễn, tiếng Anh Mỹ).
-
Cancelling (hiện tại tiếp diễn, tiếng Anh Anh).
5. Lưu ý về văn hóa:
-
Khi hủy kế hoạch với ai đó, đặc biệt là vào phút chót, nên thông báo sớm và lịch sự để tránh gây bất tiện.
6. Cụm từ thông dụng:
-
Cancel culture: Văn hóa hủy bỏ (chỉ việc tẩy chay hoặc loại bỏ ai đó khỏi cộng đồng vì hành vi hoặc quan điểm gây tranh cãi).
-
Cancel out: Triệt tiêu lẫn nhau.
-
Ví dụ: "The pros and cons cancel each other out." (Ưu điểm và nhược điểm triệt tiêu lẫn nhau.)
-