You are here
butler là gì?
butler (ˈbʌtlər )
Dịch nghĩa: quản gia
Danh từ
Dịch nghĩa: quản gia
Danh từ
Ví dụ:
"The butler prepared the dining room for the guests.
Quản gia chuẩn bị phòng ăn cho khách. "
Quản gia chuẩn bị phòng ăn cho khách. "