You are here
Buddhist temple là gì?
Buddhist temple (ˈbweɪnəs ˈɛrɪz )
Dịch nghĩa: chùa
Danh từ
Dịch nghĩa: chùa
Danh từ
Ví dụ:
"The Buddhist temple was a place of peace and meditation.
Ngôi chùa Phật giáo là một nơi của sự bình yên và thiền định. "
Ngôi chùa Phật giáo là một nơi của sự bình yên và thiền định. "