You are here
brandish là gì?
brandish (ˈbrændɪʃ )
Dịch nghĩa: khua
Tính từ
Dịch nghĩa: khua
Tính từ
Ví dụ:
"She likes to brandish her new phone proudly.
Cô ấy thích vung vẩy chiếc điện thoại mới của mình một cách tự hào. "
Cô ấy thích vung vẩy chiếc điện thoại mới của mình một cách tự hào. "