You are here
brainless là gì?
brainless (ˈbreɪn.ləs )
Dịch nghĩa: Ngu đần, đần độn
Tính từ
Dịch nghĩa: Ngu đần, đần độn
Tính từ
Ví dụ:
"The idea was brainless and lacked depth.
Ý tưởng đó thật ngu ngốc và thiếu chiều sâu. "
Ý tưởng đó thật ngu ngốc và thiếu chiều sâu. "