You are here
bra là gì?
bra (brɑː )
Dịch nghĩa: áo lót
Danh từ
Dịch nghĩa: áo lót
Danh từ
Ví dụ:
"She wore a comfortable bra for everyday use.
Cô ấy mặc một chiếc áo ngực thoải mái cho việc sử dụng hàng ngày. "
Cô ấy mặc một chiếc áo ngực thoải mái cho việc sử dụng hàng ngày. "