You are here
boyscout là gì?
boyscout (ˈbɔɪˌskaʊt )
Dịch nghĩa: hướng đạo sinh
Danh từ
Dịch nghĩa: hướng đạo sinh
Danh từ
Ví dụ:
"The boyscout was well-prepared for the camping trip.
Cậu bé hướng đạo sinh đã chuẩn bị chu đáo cho chuyến cắm trại. "
Cậu bé hướng đạo sinh đã chuẩn bị chu đáo cho chuyến cắm trại. "