You are here
boyhood là gì?
boyhood (ˈbɔɪ.hʊd )
Dịch nghĩa: ấu niên
Danh từ
Dịch nghĩa: ấu niên
Danh từ
Ví dụ:
"He reminisced about his boyhood adventures.
Anh ấy hồi tưởng về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình. "
Anh ấy hồi tưởng về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình. "