You are here
bowtie là gì?
bowtie (ˈbaʊ.taɪ )
Dịch nghĩa: nơ bướm
Danh từ
Dịch nghĩa: nơ bướm
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a classic bowtie to the formal event.
Anh ấy đeo một chiếc nơ bướm cổ điển đến sự kiện trang trọng. "
Anh ấy đeo một chiếc nơ bướm cổ điển đến sự kiện trang trọng. "