You are here
bow down là gì?
bow down (baʊ daʊn )
Dịch nghĩa: tuân phục
Động từ
Dịch nghĩa: tuân phục
Động từ
Ví dụ:
"The king would bow down to show respect to his elders.
Nhà vua sẽ cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng đối với những người lớn tuổi. "
Nhà vua sẽ cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng đối với những người lớn tuổi. "