You are here
bouquet là gì?
bouquet (ˈbuː.kɛɪ )
Dịch nghĩa: bó hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: bó hoa
Danh từ
Ví dụ:
"He gave her a beautiful bouquet of roses.
Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa hồng đẹp. "
Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa hồng đẹp. "