You are here
boundary là gì?
boundary (ˈbaʊn.dəri )
Dịch nghĩa: biên giới
Danh từ
Dịch nghĩa: biên giới
Danh từ
Ví dụ:
"The boundary between the two properties was clearly marked.
Ranh giới giữa hai tài sản được đánh dấu rõ ràng. "
Ranh giới giữa hai tài sản được đánh dấu rõ ràng. "