You are here
boudoir là gì?
boudoir (ˈbuː.dwɑːr )
Dịch nghĩa: buồng the
Danh từ
Dịch nghĩa: buồng the
Danh từ
Ví dụ:
"Her boudoir was decorated in a luxurious style.
Phòng ngủ của cô ấy được trang trí theo phong cách sang trọng. "
Phòng ngủ của cô ấy được trang trí theo phong cách sang trọng. "