You are here
bothered là gì?
bothered (ˈbɑðərd )
Dịch nghĩa: bị làm phiền
Tính từ
Dịch nghĩa: bị làm phiền
Tính từ
Ví dụ:
"She was bothered by the constant noise outside.
Cô ấy cảm thấy phiền vì tiếng ồn liên tục bên ngoài. "
Cô ấy cảm thấy phiền vì tiếng ồn liên tục bên ngoài. "