You are here
bosom là gì?
bosom (ˈbʊzəm )
Dịch nghĩa: ngực của phụ nữ
Danh từ
Dịch nghĩa: ngực của phụ nữ
Danh từ
Ví dụ:
"The bosom friend was always there to offer support.
Người bạn thân thiết luôn ở đó để hỗ trợ. "
Người bạn thân thiết luôn ở đó để hỗ trợ. "